TẤM ỐP NHÔM ĐẶC | Tên sản phẩm: Tấm ốp nhômXuất xứ: VEMCO Việt NamTiêu chuẩn: ASTM B209 - EN 573
|
Tấm ốp nhôm đặc ( Solid Aluminium Panel), tấm ốp nhôm đột lỗ (Perforated Aluminium Panel) các mác nhôm A3003, H14, A3005, H24, A5052, H32 theo tiêu chuẩn ATSM B209 hoặc EN - 573, sơn phủ PVDF 3 lớp bảo hành 20 năm được sản xuất và thi Công bởi VEMCO Việt Nam.
Ưu điểm của tấm ốp nhôm đặc:
- Độ bền cao lên đến 50 năm, không bị biến đổi do tác động của khí hậu nhiệt đới nóng ẩm.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giảm giá thành kết cấu.
- Chống nhiễm từ cho các công trình như nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
- Độ thẩm mỹ đẹp, chắc chắn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giảm giá thành kết cấu.
- Chống nhiễm từ cho các công trình như nhà máy sản xuất linh kiện điện tử.
- Độ thẩm mỹ đẹp, chắc chắn.
Hiện nay xu hướng sử dụng tấm nhôm đặc để ốp các toà nhà, nhà máy, các mái sảnh ngày càng lớn. Với Sự chủ động về vật liệu nhôm tấm, nhôm cuộn mác A3003, H14, mác A3005, H14, mác A5052, H32 nhập khẩu theo tiêu chuẩn Châu Âu được sản xuất đồng bộ, và sơn theo tiêu chuẩn AAMA 2600 tại VEMCO Việt Nam chúng tôi cam kết đem tới quý khách hàng những sản phẩm tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ thẩm mỹ.
Quý khách vui lòng truy cập www.vemco.vn hoặc quay số hotline: 0936253876 hoặc Mail cho chúng tôi theo địa chỉ Mail kinhdoanh@vemco.vn để được tư vấn chi tiết.
Tấm ốp nhôm đặc đục lỗ:
Tấm nhôm đột lỗ 3 mm , A3003, sơn pvdf 2 lớp
Nhôm A6061, dày 10 mm, EN - 573 standards
Tấm Nhôm A3005, H14 - ASTM B209 standards
Tấm nhôm Flashing trên chuyền sơn tính điện.
Mặt dựng nhôm đột lỗ A3003, H14, 3 mm - EN 573
Tấm ốp panel nhôm định hình theo yêu cầu:
Độ dày nhôm: 1 mm, 1.5 mm, 2 mm, 3 mm, 5 mm, 10 mm ...
Chiều rộng tấm: theo bản vẽ rộng tới 1700 mm
Chiều dài tấm: dài tới 6000 mm
Mác nhôm: A3003, A3004, A3005, A5052
Độ cứng: H14, H24, H32
Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM B209, EN 573, JIS...
Sơn Phủ: Sơn tĩnh điện, sơn PVDF 3 lớp
Tiêu Chuẩn sơn: AAMA 2605, tiêu chuẩn nhà sản xuất
Bảo Hành: 20 năm
Chiều rộng tấm: theo bản vẽ rộng tới 1700 mm
Chiều dài tấm: dài tới 6000 mm
Mác nhôm: A3003, A3004, A3005, A5052
Độ cứng: H14, H24, H32
Tiêu chuẩn vật liệu: ASTM B209, EN 573, JIS...
Sơn Phủ: Sơn tĩnh điện, sơn PVDF 3 lớp
Tiêu Chuẩn sơn: AAMA 2605, tiêu chuẩn nhà sản xuất
Bảo Hành: 20 năm
Thành phần
|
Si
|
Fe
|
Cu
|
Mn
|
Mg
|
Cr
|
Zn
|
Ti
|
Khác
|
Al
| ||
Content
|
0.6max
|
0.7 max
|
0.05-0.20
|
1.0-1.5
|
0
|
0
|
0.1
|
0
|
0.2
|
Còn lại
| ||
Tên hợp kim/độ cứng
|
Quy cách
|
Độ bền kéo
|
Cường độ chảy
|
Độ giãn
| ||||||||
Độ dày (mm)
|
(MPa)
|
(MPa)
|
(%)
| |||||||||
3003-O/
3003-H111
|
0.2-0.5
|
95-135
|
Min35
|
Min15
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min17
| |||||||||||
1.5-3.0
|
Min20
| |||||||||||
3.0-6.0
|
Min23
| |||||||||||
6.0-12.5
|
Min24
| |||||||||||
12.5-80.0
| ||||||||||||
3003-H112
|
6.0-12.5
|
Min115
|
Min70
|
Min10
| ||||||||
12.5-80.0
|
Min110
|
Min40
|
Min18
| |||||||||
3003-H12
|
0.2-0.5
|
120-160
|
Min90
|
Min3
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min4
| |||||||||||
1.5-3.0
|
Min5
| |||||||||||
3.0-6.0
|
Min6
| |||||||||||
6.0-12.5
|
Min7
| |||||||||||
12.5-40.0
| ||||||||||||
3003-H14
|
0.2-1.5
|
145-185
|
Min125
|
Min2
| ||||||||
1.5-3.0
| ||||||||||||
3.0-6.0
|
Min3
| |||||||||||
6.0-12.5
|
Min4
| |||||||||||
12.5-25
|
Min5
| |||||||||||
3003-H16
|
0.2-0.5
|
170-210
|
Min150
|
Min1
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min2
| |||||||||||
1.5-4.0
| ||||||||||||
3003-H18
|
0.2-0.5
|
Min190
|
Min170
|
Min1
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min2
| |||||||||||
1.5-3.0
| ||||||||||||
3003-H19
|
0.2-0.5
|
Min210
|
Min180
|
Min1
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min2
| |||||||||||
1.5-3.0
| ||||||||||||
3003-H22
|
0.2-0.5
|
120-160
|
Min80
|
Min6
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min7
| |||||||||||
1.5-3.0
|
Min8
| |||||||||||
3.0-6.0
|
Min9
| |||||||||||
6.0-12.5
|
Min11
| |||||||||||
3003-H24
|
0.2-0.5
|
145-185
|
Min115
|
Min4
| ||||||||
0.5-1.5
| ||||||||||||
1.5-3.0
|
Min5
| |||||||||||
3.0-6.0
|
Min8
| |||||||||||
6.0-12.5
| ||||||||||||
3003-H26
|
0.2-0.5
|
170-210
|
Min140
|
Min2
| ||||||||
0.5-1.5
|
Min3
| |||||||||||
1.5-4.0
| ||||||||||||
3003-H28
|
0.2-0.5
|
Min190
|
Min165
|
Min2
| ||||||||
0.5-1.5
| ||||||||||||
1.5-3.0
|
Min3
|